🌟 눈이 열리다

1. 사물을 보고 이해하는 능력이 생기다.

1. ĐƯỢC MỞ MẮT: Có khả năng quan sát và hiểu sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님의 강의를 듣고 예술에 대한 눈이 열리는 것 같았습니다.
    Your lecture opened my eyes to art.
    Google translate 그래요. 제 강의가 학생에게 도움이 되었다니 정말 다행이네요.
    Yeah. i'm so glad my lecture helped the student.

눈이 열리다: One's eyes are opened,目が開く,Les yeux s'ouvrent,abrir los ojos,تفتح العين,нүд нээгдэх,được mở mắt,(ป.ต.)เปิดตา ; มีความเข้าใจ,,,眼界开阔,

💕Start 눈이열리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104)